Sato Harue
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sato Harue | ||
Ngày sinh | 1 tháng 1, 1976 | ||
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1998 | Nikko Securities Dream Ladies | 22 | (2) |
1999 | OKI FC Winds | 14 | (2) |
2000–2006 | TEPCO Mareeze | 109 | (44) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2002 | Nhật Bản | 17 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sato Harue (佐藤 春詠, sinh ngày 1 tháng 1 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Sato Harue thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2000 đến 2002.[1]
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2000 | 4 | 1 |
2001 | 9 | 3 |
2002 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 17 | 4 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Hiệp hội bóng đá Nhật Bản(tiếng Nhật)